Some examples of word usage: unincluded
1. The new policy left many important stakeholders unincluded in the decision-making process.
(Chính sách mới đã để lại nhiều bên liên quan quan trọng không được bao gồm trong quá trình ra quyết định.)
2. The event was meant to be inclusive, but unfortunately some individuals were unincluded due to a misunderstanding.
(Sự kiện được dự định là bao gồm tất cả mọi người, nhưng không may một số cá nhân bị bỏ qua do sự hiểu lầm.)
3. The survey results showed that a significant portion of the population felt unincluded in community activities.
(Kết quả khảo sát cho thấy một phần đáng kể của dân số cảm thấy không được bao gồm trong các hoạt động cộng đồng.)
4. The unincluded students formed their own study group to support each other in their academics.
(Các sinh viên bị bỏ qua đã tự thành lập nhóm học tập riêng để hỗ trợ lẫn nhau trong việc học tập.)
5. The unincluded employees voiced their concerns about not being recognized for their hard work.
(Những nhân viên bị bỏ qua đã bày tỏ lo lắng về việc họ không được công nhận vì công việc chăm chỉ của mình.)
6. It's important for organizations to ensure that all members feel included and not unincluded in decision-making processes.
(Rất quan trọng cho các tổ chức đảm bảo tất cả các thành viên cảm thấy được bao gồm và không bị bỏ qua trong quá trình ra quyết định.)