Some examples of word usage: viaduct
1. The train crossed over the viaduct, offering a breathtaking view of the valley below.
- Tàu hỏa đi qua cầu đường ray, mang đến cho bạn khung cảnh hùng vĩ của thung lũng phía dưới.
2. The viaduct was built to allow traffic to pass over the river without disrupting the flow of water.
- Cầu đường ray được xây dựng để cho xe cộ qua lại trên sông mà không làm gián đoạn dòng nước.
3. The viaduct was an engineering marvel, spanning across the gorge with precision and grace.
- Cầu đường ray là một kỳ tích kỹ thuật, bắc qua hẻm núi với sự chính xác và duyên dáng.
4. The viaduct was constructed using sturdy materials to ensure its durability and safety.
- Cầu đường ray được xây dựng bằng vật liệu chắc chắn để đảm bảo sự bền vững và an toàn.
5. The viaduct was a vital link in the transportation network, connecting two important cities.
- Cầu đường ray là một liên kết quan trọng trong mạng lưới giao thông, kết nối hai thành phố quan trọng.
6. The viaduct was illuminated at night, creating a stunning visual display for all who passed by.
- Cầu đường ray được chiếu sáng vào ban đêm, tạo ra một bức tranh tuyệt vời cho tất cả những ai đi qua.