Some examples of word usage: wattle
1. The fence was made of wattle and daub, giving it a rustic look.
- Hàng rào được làm từ tre và đất sét, tạo cho nó một vẻ đẹp đồng quê.
2. The wattle on the chicken coop needed to be replaced as it was starting to fall apart.
- Lưới tre trên chuồng gà cần phải được thay thế vì nó đang bắt đầu sụp đổ.
3. The wattle trees in the forest provided shelter for many birds.
- Cây tre trong rừng cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài chim.
4. The farmer used wattle to create a sturdy structure for his vegetable garden.
- Nông dân sử dụng tre để tạo ra một cấu trúc vững chắc cho vườn rau của mình.
5. The wattle and daub cottage looked quaint and charming in the countryside.
- Ngôi nhà tre và đất sét trông dễ thương và quyến rũ ở miền quê.
6. The wattle fence was painted a bright red to match the flowers in the garden.
- Hàng rào tre được sơn màu đỏ sáng để phù hợp với hoa trong vườn.