English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của join Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của reconcile Từ trái nghĩa của integrate Từ trái nghĩa của combine Từ trái nghĩa của cohere Từ trái nghĩa của marry Từ trái nghĩa của embody Từ trái nghĩa của mix Từ trái nghĩa của coalesce Từ trái nghĩa của melt Từ trái nghĩa của converge Từ trái nghĩa của unite Từ trái nghĩa của incorporate Từ trái nghĩa của cement Từ trái nghĩa của intermix Từ trái nghĩa của centralize Từ trái nghĩa của immerse Từ trái nghĩa của mate Từ trái nghĩa của conflate Từ trái nghĩa của blend Từ trái nghĩa của fuse Từ trái nghĩa của wed Từ trái nghĩa của intermingle Từ trái nghĩa của meld Từ trái nghĩa của splice Từ trái nghĩa của unify Từ trái nghĩa của band Từ trái nghĩa của soak Từ trái nghĩa của interact Từ trái nghĩa của amalgamate Từ trái nghĩa của commingle Từ trái nghĩa của mingle Từ trái nghĩa của federate Từ trái nghĩa của make up Từ trái nghĩa của pool Từ trái nghĩa của mix up Từ trái nghĩa của join together Từ trái nghĩa của desegregate Từ trái nghĩa của join forces Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của associate Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của tie Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của adulterate Từ trái nghĩa của harmonize Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của sophisticate Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của constitute Từ trái nghĩa của bind Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của include Từ trái nghĩa của enlist Từ trái nghĩa của cooperate Từ trái nghĩa của concur Từ trái nghĩa của connect Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của confuse Từ trái nghĩa của yoke Từ trái nghĩa của compound Từ trái nghĩa của indurate Từ trái nghĩa của cleave Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của upraise Từ trái nghĩa của conjugate Từ trái nghĩa của conjoin Từ trái nghĩa của infix Từ trái nghĩa của organize Từ trái nghĩa của knit Từ trái nghĩa của link Từ trái nghĩa của confound Từ trái nghĩa của coordinate Từ trái nghĩa của adjust Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của prepare Từ trái nghĩa của center Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của compact Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của build Từ trái nghĩa của consort Từ trái nghĩa của attach Từ trái nghĩa của couple Từ trái nghĩa của accumulate Từ trái nghĩa của rally Từ trái nghĩa của erect Từ trái nghĩa của comprise Từ trái nghĩa của alloy Từ trái nghĩa của meet Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của involve Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của promote Từ trái nghĩa của expand Từ trái nghĩa của league Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của muddle Từ trái nghĩa của affiliate Từ trái nghĩa của riffle Từ trái nghĩa của fit Từ trái nghĩa của invent Từ trái nghĩa của produce Từ trái nghĩa của classify Từ trái nghĩa của communicate Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của alter Từ trái nghĩa của assemble Từ trái nghĩa của stir Từ trái nghĩa của engross Từ trái nghĩa của complicate Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của dovetail Từ trái nghĩa của combination Từ trái nghĩa của enwrap Từ trái nghĩa của adhere Từ trái nghĩa của fabricate Từ trái nghĩa của shuffle Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của pair Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của distort Từ trái nghĩa của conform Từ trái nghĩa của synthesize Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của palpate Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của beat Từ trái nghĩa của melioration Từ trái nghĩa của socialize Từ trái nghĩa của lock Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của entrench Từ trái nghĩa của agree Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của come Từ trái nghĩa của assimilate Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của contrive Từ trái nghĩa của relate Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của piece Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của suit Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của action Từ trái nghĩa của ramify Từ trái nghĩa của enhance Từ trái nghĩa của amend Từ trái nghĩa của augment Từ trái nghĩa của progress Từ trái nghĩa của adjoin Từ trái nghĩa của weld Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của compress Từ trái nghĩa của many Từ trái nghĩa của solidify Từ trái nghĩa của hitch Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của commix Từ trái nghĩa của coagulate Từ trái nghĩa của junction Từ trái nghĩa của materialize Từ trái nghĩa của conceive Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của nationalize Từ trái nghĩa của shake Từ trái nghĩa của amplify Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của manufacture Từ trái nghĩa của enlarge Từ trái nghĩa của depart Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của tangle Từ trái nghĩa của stretch マージ 反対語 merge 反対語 consolidateの反意語  together 同義語 マージ 反対語 merge 反意語 ngược nghĩa với merge sinonim merged
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock