English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của entrance Từ trái nghĩa của progress Từ trái nghĩa của movement Từ trái nghĩa của melioration Từ trái nghĩa của confirmation Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của validation Từ trái nghĩa của entry Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của departure Từ trái nghĩa của transport Từ trái nghĩa của motion Từ trái nghĩa của admittance Từ trái nghĩa của ticket Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của going Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của aperture Từ trái nghĩa của access Từ trái nghĩa của segue Từ trái nghĩa của outlet Từ trái nghĩa của shift Từ trái nghĩa của recitation Từ trái nghĩa của excerpt Từ trái nghĩa của career Từ trái nghĩa của throat Từ trái nghĩa của conversion Từ trái nghĩa của approach Từ trái nghĩa của channel Từ trái nghĩa của section Từ trái nghĩa của strait Từ trái nghĩa của text Từ trái nghĩa của hall Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của extract Từ trái nghĩa của avenue Từ trái nghĩa của scene Từ trái nghĩa của quotation Từ trái nghĩa của regeneration Từ trái nghĩa của path Từ trái nghĩa của transit Từ trái nghĩa của migration Từ trái nghĩa của imminence Từ trái nghĩa của conveyance Từ trái nghĩa của circulation Từ trái nghĩa của episode Từ trái nghĩa của clause Từ trái nghĩa của quote Từ trái nghĩa của citation Từ trái nghĩa của article Từ trái nghĩa của traffic Từ trái nghĩa của journey Từ trái nghĩa của course
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock