Some examples of word usage: weekly
1. I go to the gym weekly to stay in shape.
Tôi đến phòng tập hàng tuần để giữ dáng.
2. Our team has a weekly meeting to discuss progress on our project.
Nhóm của chúng tôi có cuộc họp hàng tuần để thảo luận về tiến độ dự án.
3. The magazine is published weekly, so you can expect a new issue every Monday.
Tạp chí được phát hành hàng tuần, vì vậy bạn có thể mong chờ một số mới vào mỗi thứ Hai.
4. I get paid weekly at my job, which helps me budget my expenses.
Tôi được trả lương hàng tuần ở công việc của mình, điều này giúp tôi quản lý chi phí của mình.
5. The grocery store has a weekly sale on produce, so it's a good time to stock up on fruits and vegetables.
Cửa hàng tạp hóa có chương trình giảm giá hàng tuần cho sản phẩm nông sản, vì vậy đây là thời điểm tốt để cung cấp thêm hoa quả và rau củ.
6. I have a weekly routine of cleaning my house every Saturday morning.
Tôi có thói quen hàng tuần là dọn dẹp nhà vào mỗi sáng thứ Bảy.