English Vocalbulary

Trái nghĩa của improve Trái nghĩa của support Trái nghĩa của increase Trái nghĩa của rise Trái nghĩa của help Trái nghĩa của boost Trái nghĩa của upraise Trái nghĩa của ease Trái nghĩa của operate Trái nghĩa của develop Trái nghĩa của better Trái nghĩa của take Trái nghĩa của revoke Trái nghĩa của pry Trái nghĩa của promotion Trái nghĩa của enhance Trái nghĩa của exalt Trái nghĩa của amend Trái nghĩa của erect Trái nghĩa của raise Trái nghĩa của heighten Trái nghĩa của seize Trái nghĩa của tote Trái nghĩa của aid Trái nghĩa của palliation Trái nghĩa của rob Trái nghĩa của elevate Trái nghĩa của assist Trái nghĩa của carry Trái nghĩa của loot Trái nghĩa của repeal Trái nghĩa của comfort Trái nghĩa của rescind Trái nghĩa của kindness Trái nghĩa của reverse Trái nghĩa của unclothe Trái nghĩa của throw Trái nghĩa của exhilarate Trái nghĩa của pillage Trái nghĩa của hoist Trái nghĩa của upgrade Trái nghĩa của lighten Trái nghĩa của encouragement Trái nghĩa của console Trái nghĩa của ransack Trái nghĩa của jack Trái nghĩa của strip Trái nghĩa của optimize Trái nghĩa của assistance Trái nghĩa của mount Trái nghĩa của haul Trái nghĩa của relief Trái nghĩa của recall Trái nghĩa của hand Trái nghĩa của heave Trái nghĩa của step up Trái nghĩa của grab Trái nghĩa của pick up Trái nghĩa của pocket Trái nghĩa của soar Trái nghĩa của rocket Trái nghĩa của simulate Trái nghĩa của appropriate Trái nghĩa của steal Trái nghĩa của pilfer Trái nghĩa của inspirit Trái nghĩa của transport Trái nghĩa của rear Trái nghĩa của lug Trái nghĩa của borrow Trái nghĩa của infringe Trái nghĩa của scoop Trái nghĩa của knock off Trái nghĩa của pilferage Trái nghĩa của plunder Trái nghĩa của purloin Trái nghĩa của theft Trái nghĩa của skyrocket Trái nghĩa của filch Trái nghĩa của rip off Trái nghĩa của snitch Trái nghĩa của swipe Trái nghĩa của thrill Trái nghĩa của doff Trái nghĩa của elate Trái nghĩa của plagiarize Trái nghĩa của clear up Trái nghĩa của hike Trái nghĩa của shoplift Trái nghĩa của buck up Trái nghĩa của ascent Trái nghĩa của float Trái nghĩa của dip Trái nghĩa của rip off Trái nghĩa của pinch Trái nghĩa của larceny Trái nghĩa của uplift Trái nghĩa của run Trái nghĩa của make off with Trái nghĩa của lift up Trái nghĩa của upheave Trái nghĩa của buzz Trái nghĩa của take up Trái nghĩa của buoy up Trái nghĩa của nab Trái nghĩa của elevator Trái nghĩa của give a lift Trái nghĩa của give a boost
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock