(one) made (one's) bed and (one) has to lie in it Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
a hit
a drug dose, drugs from a needle When she's depressed, she'll do anything for a hit.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a little hair off the dog
(See hair off the dog) (một) người vừa làm (một) giường và (một) phải nằm trong đó
Một người phải chịu đựng trả cảnh khó chịu mà họ vừa tạo ra. Tôi bất cảm thấy tệ chút nào khi anh ấy bất có bạn bè sau khi vừa bán hết tất cả người trên con đường vươn tới đỉnh cao. Anh ấy vừa dọn giường của mình, và bây giờ anh ấy phải nằm trong đó .. Xem thêm: và, giường, nói dối, vừa dọn giường cho người ta và nằm trong đó
Chịu sau quả của hành động của người đó. Ví dụ, Thật bất may là tất cả chuyện trở nên tồi tệ, nhưng Sara vừa dọn giường cho cô ấy và bây giờ cô ấy phải nằm trong đó. Trích dẫn tiếng Anh sớm nhất cho câu tục ngữ được lặp đi lặp lại này là trong cuốn Marginalia của Gabriel Harvey (khoảng năm 1590): "Hãy để họ ... đi ngủ, vì họ sẽ tự làm." Câu thành ngữ đen tối chỉ thời (gian) kỳ mà một chiếc giường cố định là một thứ xa xỉ, và hầu hết tất cả người phải nhét vào một cái bao tải bằng rơm mỗi đêm để dùng làm giường. Có các ngôn ngữ tương đương bằng tiếng Pháp, Đức, Đan Mạch và nhiều ngôn ngữ khác. . Xem thêm: và, giường, nằm, làm. Xem thêm:
An (one) made (one's) bed and (one) has to lie in it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one) made (one's) bed and (one) has to lie in it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one) made (one's) bed and (one) has to lie in it