big frog in a small pond Thành ngữ, tục ngữ
big frog in a small pond
Idiom(s): big frog in a small pond
Theme: SIZE
to be an important person in the midst of less important people.
• I'd rather be a big frog in a small pond than the opposite.
• The trouble with Tom is that he's a big frog in a small pond. He needs more competition.
big frog in a small pond|big|frog|pond
n. phr., informal An important person in a small place or position; someone who is respected and honored in a small company, school, or city; a leader in a small group. As company president, he had been a big frog in a small pond, but he was not so important as a new congressman in Washington.
Antonym: LITTLE FROG IN A BIG POND. ếch lớn trong ao nhỏ
Một tình huống trong đó một người có nhiều quyền lực, ảnh hưởng, kiến thức hoặc kinh nghiệm hơn những người khác trong một nhóm nhỏ. Nó thường ngụ ý rằng người đó có thể bất có nhiều ảnh hưởng trong "một cái ao lớn hơn", tức là một nhóm lớn hơn hoặc một đấu trường nào đó. Vì cô ấy vừa quá nổi tiếng và được nhiều người biết đến trong những bức tường của trường trung học nhỏ của mình, Jennifer vừa quen với chuyện trở thành một con ếch lớn trong một cái ao nhỏ. Tuy nhiên, khi bắt đầu theo học tại một trường lớn học lớn của bang, cô ấy chợt nhận ra rằng để kết bạn sẽ phải nỗ lực hơn rất nhiều. Phong cách quản lý thô thiển của anh ấy vừa cho thấy rõ ràng rằng anh ấy vừa từng là một con ếch lớn trong cái ao nhỏ. Thái độ đó chắc chắn sẽ bất được ai ở công ty mới của anh ấy dung thứ .. Xem thêm: con ếch to, con ếch, cái ao, con con ếch lớn trong cái ao nhỏ
một người quan trọng ở giữa những người ít quan trọng hơn. (Ám chỉ một con ếch lớn thống trị một cái ao nhỏ với ít kẻ thách thức.) Tôi thà là một con ếch lớn trong một cái ao nhỏ hơn là ngược lại. Vấn đề với Tom là anh ta là một con ếch lớn trong một cái ao nhỏ. He cần cạnh tranh hơn .. Xem thêm: to, ếch, ao, nhỏ. Xem thêm:
An big frog in a small pond idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with big frog in a small pond, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ big frog in a small pond