able to breathe freely again Thành ngữ, tục ngữ
able to breathe freely again
Idiom(s): able to breathe (easily) again AND able to breathe (freely) again
Theme: RELAXATION
able to relax and recover from a busy or stressful time; able to catch one's breath. (Able to can be replaced with can.)
• Now that the lion has been caught, well be able to breathe freely again.
• Now that the annual sale is over, the sales staff will be able to breathe again.
• Final exams are over, so I can breathe easily again.
có thể thở (dễ dàng / dễ dàng / tự do) trở lại
1. Theo nghĩa đen, có tiềm năng hít vào và thở ra mà bất gặp khó khăn. Khi những người leo núi trở về từ đỉnh núi, họ cảm giác như cuối cùng họ vừa có thể thở tự do trở lại.2. Theo nghĩa bóng, phục hồi sức khỏe sau một khoảng thời (gian) gian bận rộn hoặc căng thẳng. Sau một mùa hè dài bận rộn, nhiều bậc phụ huynh cảm giác dễ thở trở lại khi con mình đi học trở lại .. Xem thêm: có thể, một lần nữa, thở, dễ dàng có thể thở lại
1. Theo nghĩa đen, có tiềm năng hít vào và thở ra mà bất gặp khó khăn. Khi những người leo núi trở về từ đỉnh núi, họ cảm giác như cuối cùng họ vừa có thể thở trở lại. Theo nghĩa bóng, phục hồi sức khỏe sau một khoảng thời (gian) gian bận rộn hoặc căng thẳng. Sau một mùa hè dài bận rộn, nhiều bậc cha mẹ cảm giác như được thở lại khi con họ đi học trở lại .. Xem thêm: có thể, một lần nữa, thở có thể thở (dễ dàng) trở lại
và có thể để thở (tự do) trở lại
1. Lít có thể hít thở bất khí sạch, trong lành mà bất bị hạn chế hoặc cản trở. Sau khi ra khỏi tầng hầm chìm trong nước, tui đã có thể thở dễ dàng trở lại.
2. Hình. Có thể thư giãn và phục hồi sau thời (gian) gian bận rộn hoặc căng thẳng; có thể lấy lại hơi thở của một người. (Có thể thay thế bằng can.) Kỳ thi cuối kỳ kết thúc, vì vậy tui có thể dễ dàng thở trở lại .. Xem thêm: can, again, Breat. Xem thêm:
An able to breathe freely again idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with able to breathe freely again, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ able to breathe freely again