be put to it Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
a hit
a drug dose, drugs from a needle When she's depressed, she'll do anything for a hit.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a little hair off the dog
(See hair off the dog) hãy cố gắng
Bị căng thẳng, áp lực hoặc khó khăn. Toàn bộ nhóm của chúng tui đã được nỗ lực để trả thành dự án trước thời (gian) hạn Giáng sinh. Tôi cần một kỳ nghỉ — dạo này tui thực sự rất muốn .. Xem thêm: đặt đưa nó vào
căng thẳng hoặc kiệt sức. Người đàn ông, tui thực sự thích nó! Thật là một ngày! John vừa được đặt vào nó để đến đó đúng giờ .. Xem thêm: đặt put to it, be
Hãy đối mặt với một khó khăn nghiêm trọng, cũng như tui đã phải nỗ lực để trả thành cuốn sách này đúng hạn. Cách sử dụng này bắt nguồn từ ý nghĩa chủ động của chuyện đặt nó, nghĩa là "ép buộc hoặc thách thức ai đó làm một điều gì đó." [c. 1600]. Xem thêm: đặt đặt vào nó
mod. gặp rắc rối hoặc khó khăn; chăm chỉ (cho một cái gì đó chẳng hạn như tiền). (Như thể một người vừa trở lại tường.) Xin lỗi, tui không thể cho bạn mượn bất cứ thứ gì. Tôi hơi e sợ cho nó trong tháng này. . Xem thêm: đặt đặt vào nó
Gây khó khăn cực độ cho: Chúng tui đã phải đặt nó để trả thành cuốn sách đúng hạn .. Xem thêm: đặt. Xem thêm:
An be put to it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be put to it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be put to it