beat someone to it Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
a hit
a drug dose, drugs from a needle When she's depressed, she'll do anything for a hit.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a little hair off the dog
(See hair off the dog) đánh bại (một) với (một cái gì đó)
1. Để làm hoặc đạt được điều gì đó trước một. Hôm nay tui định đề xuất ý tưởng đó với sếp, nhưng bất may là một cùng nghiệp của tui đã đánh gục tôi. Những người anh họ lớn tuổi của Tim thường đánh bại anh ta những phần ngon nhất của gà tây, nhưng năm nay anh ta vừa được chọn đầu tiên. Để đến một điểm đến trước một. Họ đánh chúng tui đến nhà hàng, vì vậy họ sẽ có được một bàn. Nếu bạn chạy nhanh nhất, sẽ bất ai có thể đánh bại bạn về đích .. Xem thêm: exhausted exhausted (one) to it
Để làm hoặc đạt được điều gì đó trước một. Hôm nay tui định đề xuất ý tưởng đó với sếp, nhưng bất may là một cùng nghiệp của tui đã đánh gục tôi. Tim muốn có chiếc chân gà tây cuối cùng, nhưng anh trai anh vừa đánh anh tới tấp .. Xem thêm: đánh đánh ai đó
thành công khi làm được điều gì đó hoặc đi được đâu đó trước người khác, trước sự khó chịu của họ .. Xem thêm: đánh bại, ai đó. Xem thêm:
An beat someone to it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beat someone to it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beat someone to it