Nghĩa là gì:
a-going
a-going /ə'gouiɳ/- tính từ & phó từ
- đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành
- to set a-going: cho chuyển động, cho chạy (máy...)
better be going Thành ngữ, tục ngữ
don't know whether you're coming or going
you are confused, you do not understand, go in circles If you believe the cult leaders, you won't know whether you're coming or going.
easy-going
tolerant and relaxed He has a very easy-going management style.
get going
leave.
going down
(See what's going down)
going for (someone)
in one
going gets rough
(See the going gets rough)
going great guns
working very well, going strong We were going great guns till our goalie got hurt. Then they scored.
going rate
(See the going rate)
going strong
doing well, succeeding The party was going strong - lots of dancing and laughter.
going to town
working or talking hard, protesting, sounding off One man was really going to town, speaking against taxes. (one had) bigger be activity
Cho biết khi một người sắp hoặc cần rời đi. Chà, tốt hơn là chúng ta nên đi. Thật vui khi được gặp bạn, như tất cả khi. Tốt hơn là nên đi trước khi tui lỡ chuyến tàu của mình !. Xem thêm: tốt hơn, đi (tôi muốn) tốt hơn là đi.
và (tôi muốn) tốt hơn là đi. Một biểu thức thông báo nên phải khởi hành. Bob: Tốt hơn là nên đi. Phải về nhà. Bill: Vâng, nếu bạn phải, bạn phải. Từ biệt. Fred: Nửa đêm rồi. Tốt hơn là tui nên đi. Henry: Được rồi. Tạm biệt, Fred. Henry: Tốt hơn hết là đi. Trời bắt đầu có tuyết. John: Vâng, nó có vẻ xấu .. Xem thêm: tốt hơn, sẽ. Xem thêm:
An better be going idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with better be going, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ better be going