n. A large jail or prison. The rapist will spend many years in the big house.
the big abode
argot Một nhà tù của tiểu blast hoặc liên bang. Anh ta vừa dành 10 năm trong ngôi nhà lớn để rửa tiền. Bạn sẽ kết thúc trong ngôi nhà lớn nếu bạn bất thoát ra khỏi băng đảng đó sớm .. Xem thêm: big, abode
the big abode
n. một nhà tù tiểu blast hoặc liên bang. Hai năm trong ngôi nhà lớn tương tự như hai năm trong một đất ngục theo phong tục. . Xem thêm: to, nha. Xem thêm:
An big house idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with big house, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ big house