blow (one's) mind Thành ngữ, tục ngữ
a piece of my mind
my criticism of what you did, a tongue-lashing If my son stayed out all night, I'd give him a piece of my mind.
absent-minded
forgetful Our neighbor is very absent-minded and is always getting locked out of his house.
blow your mind
amaze you, astound you, shock you Watching films of the holocaust will blow your mind.
boggle the mind
stop the normal thinking process by being fantastic or incredible, unbelievable It really boggles the mind when you think how quickly the Internet began to have a major impact on people's lives.
boggle your mind
confuse you, make your head spin These numbers boggle my mind. I don't understand them.
bring to mind
recall something Her perfect acting brought to mind some of the great actresses of the past.
change one's mind
decide to do something different from what had been decided
change your mind
choose a different plan, change your decision Please change your mind about leaving home. Please don't go.
clear your head/mind
relax so you can think clearly After an argument I need time to clear my head, to become calm.
do you mind
do you care? does it matter? Do you mind if I sit on your desk? Does it bother you? thổi bay tâm trí của (một người)
Để cực kỳ gây ấn tượng, choáng ngợp hoặc kích thích người đó. Việc thể hiện sự ủng hộ từ tất cả người chỉ thổi bùng tâm trí tôi. Tôi vừa rất kỳ vọng vào bộ phim đó, nhưng nó trả toàn thổi bay tâm trí của tui .. Xem thêm: thổi, tâm thổi tâm trí của ai đó
1. Sl. làm phiền hoặc phân tâm; để phá hủy chức năng của não một người. Đó là một kinh nghiệm khủng khiếp. Nó gần như nổ tung tâm trí tôi. Cô ấy vừa đổ tâm trí vào ma túy.
2. Sl. để áp đảo ai đó; để kích thích ai đó. Nó quá đẹp, nó gần như thổi bay tâm trí tôi. Tiếng guitar lớn thật hoang dã. Nó thổi bay tâm trí của tui .. Xem thêm: thổi, tâm thổi tâm trí của một người
1. Bất ngờ, sốc hay kinh ngạc, như trong Nhóm nhạc applesauce này làm tui suy nghĩ, hay Joe vừa thụ án tù? Điều đó làm tui suy nghĩ. Thuật ngữ này được sử dụng khá lỏng lẻo, như vừa thấy trong các ví dụ; dấu hiệu đầu tiên biểu thị sự ngạc nhiên và thích thú, lần thứ hai là sự sốc và mất tinh thần. [Tiếng lóng; Những năm 1960]
2. Thay đổi nhận thức của một người, đặc biệt là thông qua chuyện sử dụng ma túy, như trong Sử dụng LSD thực sự thổi bay tâm trí của một người. [Tiếng lóng; Những năm 1960]
3. Khiến anh mất trí, phát điên, như trong Có phải cái chết của vợ anh vừa khiến anh suy sụp tinh thần? hoặc Mất trước tiết kiệm vừa thổi bay tâm trí của cô ấy. [Những năm 1960]. Xem thêm: thổi, tâm thổi tâm trí của bạn
INFORMALCOMMON Nếu một điều gì đó thổi bay tâm trí của bạn, bạn sẽ thấy nó cực kỳ thú vị và ấn tượng. Tôi vừa xem buổi biểu diễn của cô ấy ở Manchester và điều đó khiến tui rất hứng thú. Oxford thực sự vừa thổi bay tâm trí của mình. Anh yêu cảm giác của nơi này, anh yêu con người. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một điều gì đó rất thú vị. Yêu như thế là một trải nghiệm đáng nhớ. Có hơn một nghìn bức tranh, tác phẩm điêu khắc và các tác phẩm khác từ thời (gian) kỳ này và tất cả làm ra (tạo) nên trải nghiệm hình ảnh hấp dẫn. Lưu ý: Biểu thức này bắt nguồn từ những năm 1960 và ban đầu được sử dụng để chỉ kinh nghiệm dùng thuốc như LSD. . Xem thêm: đòn, tâm thổi tâm trí của ai đó
ảnh hưởng rất mạnh đến ai đó. bất chính thức Thổi tâm trí của ai đó ban đầu là một biểu hiện giữa thế kỷ 20 cho tác dụng của thuốc gây ảo giác như LSD .. Xem thêm: thổi, tâm trí thổi tâm trí của bạn / ai đó
(không chính thức) khiến bạn / ai đó cảm giác cực đoan niềm vui, sự phấn khích, v.v.: Trò chơi mới này sẽ thổi bay tâm trí của bạn! ▶ ˈmind-blow adj: Chúng tui đã bị choáng váng trước vẻ đẹp tuyệt cú vời của cảnh quan .. Xem thêm: thổi, tâm thổi tâm trí của ai đó
1. TV. để gây ấn tượng với ai đó; để áp đảo ai đó. Toàn bộ chuyện kinh doanh này chỉ làm tui suy nghĩ.
2. TV. [cho một loại thuốc] để làm say một ai đó. Công cụ này sẽ thổi bay tâm trí của bạn. . Xem thêm: đòn, tâm đòn tâm của (một người)
Tiếng lóng Để tác động đến cảm xúc mãnh liệt, chẳng hạn như kinh ngạc, phấn khích hoặc sốc .. Xem thêm: đòn, tâm. Xem thêm:
An blow (one's) mind idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow (one's) mind, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow (one's) mind