blue collar worker Thành ngữ, tục ngữ
blue collar worker|blue|blue collar|collar|worker
n. phr. A manual laborer who is probably a labor union member. Because Jack's father is a blue collar worker, Jack was so anxious to become an intellectual.
Antonym: WHITE COLLAR WORKER. công nhân cổ xanh
Là thành viên của giai cấp công nhân, nhất là những người lao động chân tay. Cụm từ này dùng để chỉ cổ áo cùng phục điển hình của người lao động, trái ngược với áo sơ mi "cổ trắng" thường đi kèm với lễ phục. Tôi xuất thân từ một gia (nhà) đình công nhân cổ xanh, vì vậy tui sẽ luôn bảo vệ mối quan tâm của những người bình thường. Công nhân cổ cồn luôn là một bộ phận quan trọng trong nền kinh tế của chúng ta .. Xem thêm: công nhân. Xem thêm:
An blue collar worker idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blue collar worker, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blue collar worker