bring into being Thành ngữ, tục ngữ
bring into being
cause to be produced 使产生
Reforms have brought great social and economic changes into being.改革带来了社会和经济的巨大变化。 mang (cái gì đó) thành hiện thực
Để làm ra (tạo) ra thứ gì đó hoặc hiển thị nó một cách có hình. Bây giờ chúng tui cần thuê đúng người để đưa tầm nhìn của chúng tui thành hiện thực. Người sáng lập của chúng tui đã đưa công ty hoạt động trở lại vào năm 1810 .. Xem thêm: hiện hữu, đưa đưa một cái gì đó ra đời
để làm ra (tạo) ra một cái gì đó; để làm ra (tạo) ra một cái gì đó. Làm thế nào tui có thể đưa chương trình mới của mình thành hiện thực? Đề án mới được thành lập bởi rất nhiều công chuyện khó khăn .. Xem thêm: hiện hữu, mang lại. Xem thêm:
An bring into being idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bring into being, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bring into being