concur on Thành ngữ, tục ngữ
a bee in her bonnet
upset, a bit angry, on edge Aunt Betsy was kind of cranky, like she had a bee in her bonnet.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a caution
a bold or shocking person, no shrinking violet She is a caution! She told the judge he was all wrong.
a common thread
an idea or theme that is similar to others There's a common thread in most of Berton's stories.
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a coon's age
many years, a dog's age We haven't been out to the coast in a coon's age. It's been years.
a crush on
sudden feeling of love or romance Judy has a crush on Tim. See the way she looks at him.
a fly on the wall
able to hear and see what a fly would see and hear I'd like to be a fly on the wall in the Judge's chambers.
a fool and his money are soon parted
"a fool will spend all his money quickly; easy come, easy go" After he had spent his fortune, he remembered this saying: A fool and his money are soon parted.
a foregone conclusion
a certain conclusion, a predictable result That he'll graduate is a foregone conclusion. He is a good student. cùng tình về (ai đó hoặc điều gì đó)
Đồng ý về một người hoặc ý tưởng cụ thể. Hai bạn vừa đồng ý về người nhận học bổng chưa? Chúng tui chắc chắn cùng tình về thực tế rằng thị trấn này là nơi lý tưởng để nuôi dạy gia (nhà) đình của chúng tui .. Xem thêm: cùng tình, trên cùng tình về (ai đó hoặc điều gì đó) với (một)
Để cùng ý với một về một cụ thể vấn đề, ý tưởng hoặc con người. Bạn vừa đồng tình về điều này với John chưa, hay hai bạn vẫn đang quyết định chọn người nhận học bổng? Tôi vừa đồng tình về người nhận học bổng với phần còn lại của ủy ban .. Xem thêm: cùng tình, trên cùng tình với ai đó hoặc điều gì đó (với ai đó)
và cùng tình (về ai đó hoặc điều gì đó) với ai đó để cùng ý với ai đó về ai đó hoặc điều gì đó. Tôi chắc chắn cùng tình về vấn đề này với tất cả các bạn. Tôi cùng tình với bạn về Tom. Chúng tui đồng tình với ủy ban về sự lựa chọn của chúng tui cho công việc. Chúng tui đã cùng tình về các phương án với hội cùng .. Xem thêm: concur, on. Xem thêm:
An concur on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with concur on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ concur on