drive me to the edge Thành ngữ, tục ngữ
drive me to the edge
cause me to be nearly mad or insane When those chipmunks sing, it drives me to the edge! lái (một) đến rìa
Để khiến một người đến điểm tuyệt cú cú vọng. Việc con chó của tui vẫn sủa liên tục, kể cả sau khi học xong vâng lời, thực sự đang khiến tui phải lao ra vực .. Xem thêm: drive, bend drive addition to bend
and drive addition to the brinkfig để lái xe ai đó gần như mất trí; để đẩy ai đó đến gần làm điều gì đó tuyệt cú cú vọng. Rắc rối của bạn với cảnh sát vừa đẩy tui đến bờ vực! Lần sau nếu bạn bị bắt, tui sẽ bất cho bạn ra khỏi tù .. Xem thêm: drive, edge. Xem thêm:
An drive me to the edge idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drive me to the edge, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drive me to the edge