easy mark Thành ngữ, tục ngữ
an easy mark
one who can easily be persuaded, a soft touch Ask Charlie for a loan. He's an easy mark.
easy mark|easy|mark
n. A foolishly generous person; one from whom it is easy to get money. Bill is known to all the neighborhood beggars as an easy mark. See: SOFT TOUCH. dấu hiệu dễ dàng
Một người đang hoặc sẽ dễ bị lừa, lừa đảo, thuyết phục hoặc lợi dụng. Đề cập đến nghĩa lóng của "đánh dấu", nạn nhân dự định của một kẻ lừa đảo hoặc kẻ lừa đảo. Chúng ta nên xem liệu Larry có đưa cho chúng ta 20 đô la hay không; anh ấy thường là dấu dễ .. Xem thêm: dấu dễ, dấu dấu dễ
n. một nạn nhân có thể xảy ra. Mary là một dấu hiệu dễ dàng bởi vì cô ấy rất bất nghi ngờ. . Xem thêm: dễ dàng, đánh dấu. Xem thêm:
An easy mark idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with easy mark, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ easy mark