(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về
to kick back
đánh ngược trở lại (maniven ô tô)
đá lại; đá (quả bóng) trả lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
to kick in
đá bung (cửa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết
to kick off
đá bật đi
to kick off one's shoes: đá bật giày ra
(thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá
to kick out
đá ra; tống cổ ra
to kick up
đá tung lên
to kick up dust: đá tung bụi lên
gây nên
to kick up a noise: làm ồn lên
to kick against the pricks
(nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
to kick the bucket
(xem) bucket
to kick one's heels
(xem) heel
to kick over the traces
kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
to kick somebody upstairs
(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi
to kick up one's heels
(xem) heel
get one's kicks Thành ngữ, tục ngữ
for kicks
for fun, for enjoyment """What do you guys do for kicks?"" ""I play computer games."""
get my kicks
get my enjoyment, have my fun I get my kicks from coaching kids' teams. I enjoy doing that.
get your kicks
enjoy yourself, have fun How do you get your kicks? Do you sing? Dance? Travel?
kicks
see sneakers
get (one's) kicks
To seek out, allow in, or adore article fun or pleasurable. I've never been one to get my bliss from running—I acquisition a long, hot ablution abundant added enjoyable.Learn more: get, kick
An get one's kicks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get one's kicks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get one's kicks