glance at Thành ngữ, tục ngữ
glance at
look quickly at快看一眼
Glancing at the clock she saw that she was late.看了一下钟,她知道她迟到了。
Before going to work,I used to glance at the newspaper headlines.上班之前,我习惯浏览一下报纸的大标题。
She glanced shyly at him out of the corners of her eyes.她害羞地从眼角里看了他一眼。 liếc nhìn (ai đó hoặc cái gì đó)
Để nhìn ai đó hoặc cái gì đó rất nhanh chóng và kín đáo. Cậu bé đó lại chỉ liếc mắt đưa tình! Tôi nghĩ anh ấy thích bạn! Được rồi, tui chỉ nhìn lướt qua bản đồ, nhưng tui khá chắc rằng chúng ta đang bị lạc! Xem thêm: liếc liếc ai đó hoặc cái gì đó
để nhìn nhanh ai đó hoặc cái gì đó. Sharon liếc nhìn Todd để xem anh ta có vẻ như vừa sẵn sàng để đi chưa. Tôi liếc nhìn cùng hồ và nhận ra rằng tất cả những điều này vừa diễn ra trong bao lâu.
An glance at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with glance at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ glance at