have a lot, anything, etc. on Thành ngữ, tục ngữ
a bee in her bonnet
upset, a bit angry, on edge Aunt Betsy was kind of cranky, like she had a bee in her bonnet.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a caution
a bold or shocking person, no shrinking violet She is a caution! She told the judge he was all wrong.
a common thread
an idea or theme that is similar to others There's a common thread in most of Berton's stories.
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a coon's age
many years, a dog's age We haven't been out to the coast in a coon's age. It's been years.
a crush on
sudden feeling of love or romance Judy has a crush on Tim. See the way she looks at him.
a fly on the wall
able to hear and see what a fly would see and hear I'd like to be a fly on the wall in the Judge's chambers.
a fool and his money are soon parted
"a fool will spend all his money quickly; easy come, easy go" After he had spent his fortune, he remembered this saying: A fool and his money are soon parted.
a foregone conclusion
a certain conclusion, a predictable result That he'll graduate is a foregone conclusion. He is a good student. có nhiều thứ trên
Để có một số thứ được lên lịch; để có nhiều thứ xảy ra tại một thời (gian) điểm cụ thể. Tiếc là cuối tuần này bận nhiều chuyện nên bất đi chơi được .. Xem thêm: have, lot, on accept annihilation on
Để có những kế hoạch vừa lên lịch; để có một cái gì đó xảy ra vào một thời (gian) điểm cụ thể. Bạn có gì vào cuối tuần này không? Nếu không, bạn có muốn đi chơi bất ?. Xem thêm: bất cứ điều gì, có, trên bất có nhiều trên
Có rất ít hoặc bất có kế hoạch được lên lịch; bất có nhiều điều xảy ra vào một thời (gian) điểm cụ thể. Tôi bất có nhiều chuyện vào cuối tuần này — bạn có muốn đi chơi không? Xem thêm: có, nhiều, không, trên bất có gì trên
1. Không có kế hoạch nào được lên lịch; bất có gì xảy ra vào một thời (gian) điểm cụ thể. Tôi bất có chuyện gì vào cuối tuần này, bạn có muốn đi chơi không? 2. Không mặc quần áo; để khỏa thân. Xin đợi một chút. Tôi vừa ra khỏiphòng chốngtắm và bất có bất cứ thứ gì cả !. Xem thêm: any, have, not, on (not) accept a lot, anything, etc. ˈon
be active / not busy: Tôi xin lỗi tui không thể đi cùng bạn, nhưng tui ' vừa có rất nhiều thứ vào lúc này. ♢ Tôi bất có nhiều chuyện trong tuần tới, vì vậy tui có thể dành thời (gian) gian cho bọn trẻ .. Xem thêm: have, on. Xem thêm:
An have a lot, anything, etc. on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have a lot, anything, etc. on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have a lot, anything, etc. on