higher than a kite Thành ngữ, tục ngữ
higher than a kite
drunk, natural high, sloshed Don't let him drive - he's higher than a kite. cao hơn diều
1. Rất say rượu hoặc (đặc biệt) ma túy. Tôi vừa thử dạy kèm anh ta môn toán, nhưng anh ta luôn cao hơn diều khi tui đến. Để được phấn chấn hoặc hạnh phúc một cách hưng phấn. Tôi vừa cao hơn cả diều khi biết mình vào Stanford. Xem thêm: cao hơn, aeroplane cao hơn diều
1. Rất say rượu hoặc (đặc biệt) ma túy. Tôi vừa thử dạy kèm anh ta môn toán, nhưng anh ta luôn cao hơn diều khi tui đến. Phấn khởi; hạnh phúc hưng phấn. Tôi cao hơn cả diều khi biết mình đậu vào trường lựa chọn đầu tiên của mình. Xem thêm: cao hơn, kiteXem thêm:
An higher than a kite idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with higher than a kite, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ higher than a kite