in a whirl Thành ngữ, tục ngữ
give it a whirl
try to do something, try your hand at When I saw the others dancing, I decided to give it a whirl.
give something a whirl
give something a whirl Make a brief or experimental try, as in
I've never made a pie but I'll give it a whirl. [Colloquial; late 1800s]
whirl
whirl see
give something a whirl.
whirlwind
whirlwind sow the wind and reap the whirlwind to engage in, and suffer the consequences of, evil or folly: Hos. 8:7
trong một cuộc anchorage cuồng
1. Ở trạng thái tâm trí bận tâm, mất kết nối hoặc bất tập trung. Tôi đang anchorage cuồng rời khỏi vănphòng chốngbác sĩ, bất thể hiểu được kết quả chẩn đoán mà cô ấy vừa đưa ra cho tôi. Nam diễn viên cho biết anh ấy vừa rất hứng thú sau phản ứng tích cực quá lớn đối với bộ phim mới nhất của mình. Trong trạng thái hoạt động căng thẳng, hỗn loạn. Đối với tất cả những gì xây dựng cho đến Giáng sinh mỗi năm, tui thấy rằng nó luôn trôi qua một cách anchorage cuồng và đột ngột kết thúc trước khi bạn biết điều đó .. Xem thêm: anchorage cuồng
trong một ˈwhirl
bối rối và vui mừng: Tâm trí của tui đã anchorage cuồng khi tui nhận ra rằng quyết định này sẽ thay đổi cuộc đời của chúng tui .. Xem thêm: anchorage cuồng. Xem thêm: