believing or feeling the same things When we discuss Canadian unity, we're in agreement.
cùng ý (với ai đó hoặc điều gì đó)
Hòa hợp với ai đó hoặc điều gì đó; phù hợp với ai đó hoặc một cái gì đó. Hai bạn có cùng ý về chuyện ăn pizza cho bữa tối không? Tuyên bố của nghi phạm bất phù hợp với thông tin mà nhân chứng vừa cung cấp cho chúng tui .. Xem thêm: thỏa thuận, ai đó
cùng ý
(với ai đó hoặc điều gì đó) phù hợp với ai đó hoặc điều gì đó; cùng ý với ai đó hoặc cái gì đó. Chúng tui hoàn toàn cùng ý. Tôi cùng ý với đề xuất của bạn .. Xem thêm: cùng ý. Xem thêm:
An in agreement idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in agreement, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in agreement