in bad shape Thành ngữ, tục ngữ
in bad shape
not feeling well, out of it The day after the party I was in bad shape. How my head ached! trong tình trạng xấu
1. Đau khổ về thể chất hoặc tình cảm. Tôi vừa rất tồi tệ kể từ sau vụ tai nạn xe hơi. Đã gần một tháng rồi mà tui vẫn chưa thể ra khỏi giường. Tôi nghĩ Ashley thực sự cần sự giúp đỡ của chúng tôi. Cô ấy vẫn giữ được vóc dáng kể từ khi mẹ cô ấy qua đời. Thiếu thể lực. Làm chuyện sau bàn giấy trong 10 năm vừa để lại cho tui một thân hình khá tệ. Tôi thậm chí bất thể lên đến đầu cầu thang mà bất bị gió! 3. Hoạt động kém. Tôi vừa thử đập TV, nhưng nó đang ở trong tình trạng tồi tệ - hình ảnh vẫn bị xáo trộn. Tôi biết chiếc xe đang ở trong tình trạng tồi tệ, nhưng tui không nghĩ rằng nó lại đổ vỡ với tui như vậy! 4. Đang gặp khó khăn về tài chính. Công ty từng là một trong những người chơi lớn nhất trong ngành, nhưng nó đang có phong độ thực sự tồi tệ trong những năm gần đây. Tôi biết gia (nhà) đình họ lâm vào tình trạng tồi tệ kể từ khi Frank mất chuyện .. Xem thêm: xấu, vóc dáng xấu
và tồi tệ
1. Lít bị thương hoặc suy nhược theo bất kỳ cách nào. Fred vừa gặp một tai nạn nhỏ, và anh ấy đang ở trong tình trạng tồi tệ. Tom cần tập thể dục. Anh ấy đang ở trong tình trạng tồi tệ.
2. có thai. Jill đang trong tình trạng tồi tệ một lần nữa, tui nghe nói. Yup, cô ấy đang ở trong tình trạng tồi tệ - khoảng ba tháng trong tình trạng tồi tệ.
3. Hình. Inf. say. Hai ly thứ đó và tui thực sự rất tệ. Fred đang có phong độ bất tốt. Tôi nghĩ anh ấy sẽ ném bánh quy của mình .. Xem thêm: xấu, hình dạng xấu
và theo cách tồi tệ
1. mod. bị thương hoặc suy nhược theo bất kỳ cách nào. Tom cần tập thể dục. Anh ấy đang ở trong tình trạng tồi tệ.
2. mod. có thai. Đúng vậy, cô ấy đang ở trong tình trạng tồi tệ — khoảng ba tháng rồi.
3. mod. rượu say. Hai ly thứ đó và tui thực sự đang rất tệ. . Xem thêm: xấu, hình dạng. Xem thêm:
An in bad shape idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in bad shape, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in bad shape