in the market Thành ngữ, tục ngữ
in the market for
wanting or ready to buy something I am in the market for a new computer as my old one is too slow.
in the market
Idiom(s): in the market (for sth)
Theme: COMMERCE
wanting to buy something.
• I'm in the market for a video recorder.
• If you have a boat for sale, we're in the market.
in the market for|market
adj. phr. Wishing to buy; ready to buy. Mr. Jones is in the market for a new car. People are always in the market for entertainment. trên thị trường
Hiện đang có mục tiêu đạt được thứ gì đó. Cụm từ này thường nhưng bất phải lúc nào cũng được sử dụng khi ai đó muốn mua một món đồ cụ thể, thường đắt tiền. Có đúng là bạn đang tìm kiếm một chiếc xe hơi mới? Những chiếc máy trộn đứng này rất đẹp, nhưng tui không có sẵn trên thị trường để mua một cái ngay bây giờ - tui hầu như bất bao giờ nướng nữa. Sam và tui chỉ mới chia tay vài tuần trước, vì vậy tui vẫn chưa đi chợ để tìm bạn gái mới .. Xem thêm: chợ * trong chợ (để làm gì)
Hình. muốn mua một cái gì đó. (* Điển hình: be ~; tìm chính mình ~.) Tôi đang tìm kiếm một chiếc máy ảnh mới. Nếu bạn có một chiếc thuyền để bán, chúng tui đang ở trên thị trường .. Xem thêm: thị trường trên thị trường cho
Muốn chiếm hữu, mong muốn có, tìm kiếm. Ví dụ: Đám đông đang tham gia (nhà) thị trường để giải trí nhiều hơn hoặc tui chắc chắn rằng anh ta đang tham gia (nhà) thị trường cho một chiếc xe hơi nhanh khác. [Đầu những năm 1900]. Xem thêm: chợ chợ
Quan tâm mua: Chúng tui đang có mặt trên thị trường mua bán xe ô tô cũ .. Xem thêm: chợ. Xem thêm:
An in the market idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the market, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the market