cause to be produced 使产生 Reforms have brought great social and economic changes into being.改革带来了社会和经济的巨大变化。
thành
thành còn tại. Công ty này chỉ ra đời nhờ sự làm chuyện chăm chỉ của đội ngũ nhân viên tài năng của tôi. Những hình ảnh mới chụp được đang giúp các nhà khoa học hiểu cách một số ngôi sao hình thành .. Xem thêm:
thành
còn tại. Luật mới vừa đưa ra nhiều vấn đề hơn. Ý tưởng đó ra đời từ nhiều thế kỷ trước .. Xem thêm: being. Xem thêm:
An into being idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with into being, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ into being