jungle mouth Thành ngữ, tục ngữ
jungle mouth
smelly breath, unpleasant smell on the breath Most people have jungle mouth when they wake up, eh.Tiếng lóng miệng rừng
Hơi thở có mùi hôi. Tôi biết mình có xu hướng bị nhiệt miệng khi thức dậy, vì vậy tui thường đánh răng trước khi làm bất cứ chuyện gì khác. Buổi hẹn hò của tui thực sự rất hấp dẫn và rất vui nhộn, nhưng chúa tể tốt bụng, cô ấy có cái miệng rừng kinh khủng .. Xem thêm: rừng rậm, miệng miệng rừng
n. một trường hợp hơi thở rất hôi; hơi thở như sàn rừng mục nát. Chồng tui thức dậy với cái miệng như rừng, và tui khó có thể đứng cạnh anh ấy. . Xem thêm: rừng rậm, miệng. Xem thêm:
An jungle mouth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jungle mouth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jungle mouth