jump start Thành ngữ, tục ngữ
jump start
use cables to start a car, kick start One cold morning my dad helped me to jump start my car. jump-start
1. Động từ Theo nghĩa đen, sử dụng dây cáp nhảy để cung cấp điện tích từ động cơ của một phương tiện cơ giới nhằm giúp khởi động động cơ của một phương tiện cơ giới khác. Đây là lần thứ ba trong tháng này tui phải khởi động xe của mình. Tôi nghĩ tốt hơn hết là tui nên đi thay pin.2. danh từ Một hành động hoặc trường hợp khởi động một phương tiện cơ giới theo cách như vậy. Này, pin của tui đã chết qua đêm. Bạn có thể cho tui một bước khởi đầu không? 3. Động từ Mở rộng, để làm điều gì đó rất có lợi hoặc có lợi để bắt đầu, phục hồi hoặc kích hoạt lại một số hoạt động, quá trình hoặc tình huống. Các chính trị gia (nhà) đang hy vọng rằng gói kích thích mới sẽ giúp khởi động nền kinh tế. Anh ấy hứa sẽ bắt đầu sự nghề của tôi, nhưng anh ấy vừa lấy trước của tui và biến mất. danh từ Một hành động hoặc sự kiện phục vụ để bắt đầu, phục hồi hoặc kích hoạt lại một số hoạt động, quá trình hoặc tình huống. Chúng tui sẽ bắt đầu tung ra một số khuyến khích và phần thưởng cho nhân viên để giúp năng suất của chúng tui có bước khởi đầu tốt hơn. Chúng tui muốn sử dụng trước mặt như một bước khởi đầu cho một kế hoạch phát triển mới. Động từ Mở rộng, để tiếp thêm sinh lực, động viên, hoặc phục hồi tinh thần cho ai đó. Xin lỗi, tui luôn hơi loạng choạng vào buổi sáng. Tôi chỉ cần một tách cà phê để giúp khởi động tinh thần. DJ chơi một bài hát mà anh ấy biết sẽ khiến đám đông bắt đầu. jump-start
1. N. hành động khởi động ô tô bằng cách lấy điện — thông qua dây cáp nối — từ một ô tô khác. Ai có thể cho tui một bước khởi đầu?
2. TV. để khởi động ô tô bằng cách lấy điện từ ô tô khác. Tôi bất thể khởi động xe của bạn. Pin của tui yếu. bắt đầu một ai đó
tv. để đưa ai đó đi hoặc hoạt động. Tôi cần khởi động Bill vào sáng sớm để anh ấy đi kịp giờ lên đường trước một giờ nữa. . Xem thêm: ai đó. Xem thêm:
An jump start idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jump start, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jump start