Nghĩa là gì:
feather
feather /'feðə/- danh từ
- chim muông săn bắn
- fur and feather: muông thú săn bắn
- túm tóc dựng ngược (trên đầu)
- vật nhẹ (như lông)
- could have knocked him down with a feather: chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được
- birds of a feather flock together
- to crop someone's feathers
- to show the white feather
- tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi
- ngoại động từ
- trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
- to feather an arrow: cắm lông vào đuôi tên
- bắn rụng lông (nhưng không chết)
- quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước
- nội động từ
- nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)
- rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)
- to feather one's nest
- thu vén cho bản thân; làm giàu
knock (someone) over with a feather Thành ngữ, tục ngữ
a feather in your cap
an honor, a credit to you, chalk one up for you Because you are Karen's teacher, her award is a feather in your cap.
birds of a feather flock together
people who are similar become friends or join together Don
feather a pass (hockey)
pass a puck accurately but softly Nilsson could feather a pass better than the other players.
feather in one
something to be proud of, an honor Winning the speech contest was a feather in his cap and we are very proud of him.
feather in your cap
(See a feather in your cap)
feather one
look after one
feather your nest
make a comfortable place, prepare your future place, nest egg Charles became a professor and began to feather his nest at the University of Manitoba.
horse feathers
lies, false stories, bull, a bunch of malarkey "When she told her dad she saw a ghost, he said, ""Horse feathers!"""
knock me over with a feather
I was very surprised, I could not believe it, blow me down When she told me she was married to my ex-husband, you could have knocked me over with a feather.
ruffle your feathers
annoy you, bother you, get your dander up Don't let that insult ruffle your feathers. Don't let it upset you. gõ (ai đó) bằng một chiếc lông vũ
Để gây sốc, bối rối hoặc làm ai đó kinh ngạc đến mức trả toàn hoang mang; ném một ai đó cho một vòng lặp. Thường được gọi là "bạn có thể vừa đánh gục tui bằng một chiếc lông vũ", thể hiện sự hoang mang hoặc ngạc nhiên tột độ. Tôi thực sự choáng váng khi biết rằng vợ cũ của tui đã tái hôn. Tôi vừa rất ngạc nhiên khi biết mình vừa trúng số mà bạn có thể vừa đánh gục tui chỉ bằng một chiếc lông vũ !. Xem thêm: lông, gõ, đè bạn có thể vừa hất tung tui bằng một chiếc lông vũ
Biểu hiện của sự ngạc nhiên, bối rối hoặc kinh ngạc tột độ hoặc trả toàn. Tôi vừa rất ngạc nhiên khi biết mình vừa trúng số mà bạn có thể vừa đánh gục tui chỉ bằng một chiếc lông vũ !. Xem thêm: could, flu, have, knock, over Bạn có thể vừa hất tung tui bằng một chiếc lông vũ.
Hình. Tôi vừa vô cùng ngạc nhiên; Tôi ngạc nhiên đến mức như thể mất phương hướng và có thể dễ dàng bị xô ngã. Khi cô ấy nói với tui rằng cô ấy sẽ kết hôn, bạn có thể vừa đánh gục tôi. John: Bạn có nghe nói rằng họ sẽ phá bỏ tòa thị chính và xây một tòa thị chính mới — giá 12 triệu đô la? Sally: Vâng, và khi tui nghe thấy điều đó, bạn có thể vừa hất tung tui bằng một chiếc lông .. Xem thêm: can, fur, have, knock, over beating over with a beard
Learn added beating for a vòng. . Xem thêm: lông, gõ, đè Bạn có thể vừa đánh ngã tui với một chiếc lông
được gửi đến. Tôi trả toàn ngạc nhiên. Tôi vừa bị sốc. Bạn có thể vừa đánh gục tui bằng một chiếc lông vũ. . Xem thêm: can, lông, có, gõ, qua. Xem thêm:
An knock (someone) over with a feather idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knock (someone) over with a feather, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ knock (someone) over with a feather