rug up Thành ngữ, tục ngữ
rug up
dress warmly, bundle up Rug up, my dear. It's winter in Winnipeg! trải thảm
1. Đặt một tấm thảm (một loại áo khoác đặc biệt, còn được gọi là "chăn ngựa") lên ngựa. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "thảm" và "lên". Tôi đỡ con ngựa cái già đáng thương dậy và đưa cho nó một xô yến mạch để ăn. Hãy chắc chắn rằng bạn vừa trải thảm cho ngựa trước khi đưa chúng vào chuồng qua đêm. Để quấn ai đó trong chăn hoặc quần áo ấm. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "thảm" và "lên". Bọn trẻ đi ngoài mưa ướt sũng và lạnh cóng nên tui phơi khô, bọc lại và ngồi trước bếp lửa với những cốc cacao nóng .. Xem thêm: thảm, lên. Xem thêm:
An rug up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rug up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rug up