Nghĩa là gì:
a-going
a-going /ə'gouiɳ/- tính từ & phó từ
- đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành
- to set a-going: cho chuyển động, cho chạy (máy...)
know where you're going Thành ngữ, tục ngữ
don't know whether you're coming or going
you are confused, you do not understand, go in circles If you believe the cult leaders, you won't know whether you're coming or going.
easy-going
tolerant and relaxed He has a very easy-going management style.
get going
leave.
going down
(See what's going down)
going for (someone)
in one
going gets rough
(See the going gets rough)
going great guns
working very well, going strong We were going great guns till our goalie got hurt. Then they scored.
going rate
(See the going rate)
going strong
doing well, succeeding The party was going strong - lots of dancing and laughter.
going to town
working or talking hard, protesting, sounding off One man was really going to town, speaking against taxes. biết (một) người sẽ đi đến đâu
Có kiến thức rõ ràng về những gì người ta muốn đạt được hoặc đạt được và quyết tâm kiên quyết để biến nó thành hiện thực. Từ khi còn là một cô bé, cô ấy biết mình sẽ đi đâu — bất gì có thể ngăn cản cô ấy trở thành một bay công chiến đấu. Tôi ước anh ấy sẽ chọn một chương trình cấp bằng và gắn bó với nó. Tôi chỉ lo rằng anh ấy dường như bất biết mình đang đi đâu trong cuộc đời .. Xem thêm: đi, biết biết bạn đang đi đâu
biết rõ ràng bạn muốn đạt được điều gì (trong cuộc sống, trong công chuyện của bạn, v.v.): Anh ấy biết chính xác nơi anh ấy đang đi. Anh ấy muốn trở thành một diễn viên .. Xem thêm: đi thì biết. Xem thêm:
An know where you're going idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with know where you're going, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ know where you're going