Nghĩa là gì:
bandog bandog /'bændɔg/
love me, love my dog Thành ngữ, tục ngữ
a dog's age
a long time, 10-15 years, a coon's age Mel! I haven't seen you for a dog's age - at least ten years!
a dog's breakfast
a mixture of many things, a hodgepodge This book is a dog's breakfast. It contains a bit of everything.
a dog's life
a poor life, hard times Without a job, it's a dog's life.
a hotdog
one who plays only for the crowd, a show-off Eddie was a hotdog - always trying to excite the crowd.
a little hair off the dog
(See hair off the dog)
billy dog
(See a billy dog)
call off the dogs
tell your friends to stop harassing me Okay, I'll pay what I owe you. But call off the dogs!
dirty dog/dirty rat
immoral person, liar, scum, slimebucket You dirty rat! You stole my truck and used my credit card!
dog days of summer
the hottest days of summer, midsummer We like to watch baseball during the dog days of summer.
dog eat dog
vicious competition, everybody for himself Will education prepare us for the dog-eat-dog world of business?Câu tục ngữ love me, love my dog
Nếu bạn định yêu một ai đó, bạn phải chấp nhận tất cả thứ về họ, kể cả những khía cạnh, phẩm chất hoặc khuyết điểm mà bạn có thể bất thích. A: "Chúng tui rất hợp nhau và dường như chúng tui cực kỳ hợp nhau về tất cả mặt. Điều duy nhất là cô ấy bất thực sự thích chuyện tôi vẫn chơi rất nhiều trò chơi điện tử." B: "Nếu hai bạn muốn ở bên nhau, thì cô ấy sẽ học cách đối phó với nó. Yêu tôi, yêu con chó của tôi, như người ta vẫn nói.". Xem thêm: dog, love Love me, love my dog.
Prov. Nếu bạn yêu một ai đó, bạn nên chấp nhận tất cả tất cả thứ và tất cả những người mà người đó yêu. Jill: Tôi ước bạn sẽ giữ con chó của bạn bất ra khỏi nhà khi tui đến. Jane: Yêu tôi, yêu con chó của tôi. Hầu hết bạn bè của Alice đều bất thích em gái cô ấy, nhưng họ chấp nhận cô ấy vì Alice khẳng định: “Yêu tôi, yêu con chó của tôi.”. Xem thêm: dog, love love me, love my dog
Nếu yêu một ai đó, bạn phải chấp nhận tất cả thứ về họ, kể cả lỗi lầm của họ. tục ngữ. Xem thêm: con chó, tình yêu. Xem thêm:
An love me, love my dog idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with love me, love my dog, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ love me, love my dog