never hear the end of it Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
a hit
a drug dose, drugs from a needle When she's depressed, she'll do anything for a hit.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a little hair off the dog
(See hair off the dog) bất bao giờ được nghe phần cuối của nó
Khi phải nghe ai đó nói nhiều lần về điều gì đó khiến bạn cảm giác xấu hổ, xấu hổ hoặc khó chịu. Tôi vừa để anh ta thắng một lần trong một ván cờ và bây giờ tui không bao giờ nghe thấy kết thúc của nó. Anh bạn, tui không thể tin được là bạn vừa làm hỏng xe của bố mẹ mình. Bạn sẽ bất bao giờ nghe thấy kết thúc của nó .. Xem thêm: kết thúc, nghe thấy, bất bao giờ, của bất bao giờ nghe thấy kết thúc của
Hãy liên tục được nhắc về, như trong Nếu bạn bất gửi quà cưới đối với họ, bạn sẽ bất bao giờ nghe thấy sự kết thúc của nó từ mẹ của bạn. . Xem thêm: end, hear, never, of bất bao giờ (hoặc không) nghe thấy phần cuối của điều gì đó
liên tục bị nhắc nhở về một chủ đề khó chịu hoặc nguyên nhân gây khó chịu. Người quan sát năm 2002 Nếu đó là Ireland hoặc Wales, chúng tui sẽ ủng hộ họ, nhưng bất phải Anh. Đó là một điều của các nước thiểu số. Nếu Anh giành chiến thắng, chúng ta sẽ bất bao giờ nghe thấy kết thúc của nó. . Xem thêm: end, hear, never, of, article never apprehend the end of
Bị phàn nàn hoặc kể về (điều gì đó) nhiều lần hoặc trong một thời (gian) gian dài .. Xem thêm: end, hear, never , của. Xem thêm:
An never hear the end of it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with never hear the end of it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ never hear the end of it