not sleep a wink Thành ngữ, tục ngữ
not sleep a wink
Idiom(s): not sleep a wink
Theme: SLEEP - LACKING
not to sleep at all. (Informal.)
• I couldn't sleep a wink last night.
• Ann hasn't been able to sleep a wink for a week.
bất ngủ trong nháy mắt
Để bất ngủ. Con trai mới sinh của chúng tui khá hay bị nôn trớ nên vợ chồng tui mấy đêm nay bất ngủ được nháy mắt nào. Xem thêm: bất được, ngủ đi, nháy mắt bất ngủ nháy mắt
bất ngủ chút nào. Tôi bất thể ngủ được một cái nháy mắt đêm qua. Ann vừa không thể ngủ nháy mắt trong một tuần. Xem thêm: không, ngủ đi, nháy mắt ngủ nháy mắt, bất phải
Không ngủ chút nào, như đêm qua tui không ngủ được nháy mắt . Biểu thức này, trong đó nháy mắt đen tối chỉ nhắm mắt đi ngủ, được ghi nhận lần đầu tiên vào khoảng năm 1325. Xem thêm: không, ngủ bất ngủ nháy mắt
Nếu bạn bất ngủ mà nháy mắt, bạn bất ngủ vào tất cả mặc dù bạn cố gắng rất nhiều. Đây là chiến thắng Grand Prix đầu tiên của tui trong mùa giải và tui đã rất phấn khích đến mức bất thể ngủ được vào đêm đó. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng bạn bất nhận được nháy mắt khi ngủ với ý nghĩa tương tự. Khách sạn ồn ào quá, tui không ngủ được. Xem thêm: bất phải, ngủ đi, nháy mắt bất ngủ (hoặc ngủ được) một cái nháy mắt (hoặc bất ngủ được)
bất ngủ Xem thêm: bất phải, ngủ đi, nháy mắt bất ngủ một ˈwink
, bất ngủ một ˈwink nào
bất ngủ chút nào: Tôi bất ngủ một cái nháy mắt nào vào đêm qua bởi vì tui đang e sợ về bài kiểm tra lái xe của mình. Xem thêm: không, ngủ, nháy mắt Xem thêm:
An not sleep a wink idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not sleep a wink, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not sleep a wink