nothing down Thành ngữ, tục ngữ
nothing down
Idiom(s): nothing down
Theme: COMMERCE
requiring no down payment.
• You can have this car for nothing down and $140 a month.
• I bought a winter coat for nothing down and no payments due until February.
bất có gì giảm
Không yêu cầu thanh toán một phần, trả trước hoặc đặt cọc. Trong một thời (gian) gian giới hạn, tất cả chiếc xe trong phạm vi của chúng tui đều có sẵn mà bất có gì đáng tiếc !. Xem thêm: giảm, bất có gì bất có gì giảm
yêu cầu bất phải trả trước. Bạn có thể có chiếc xe này với chi phí bất thấp và 140 đô la một tháng. Tôi vừa mua một chiếc áo khoác mùa đông với giá rẻ và bất có khoản thanh toán nào cho đến tháng 2. Xem thêm: giảm giá, bất có gì. Xem thêm:
An nothing down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nothing down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nothing down