not up to scratch Thành ngữ, tục ngữ
not up to scratch
Idiom(s): not up to scratch AND not up to snuff
Theme: ADEQUACY
not adequate. (Informal.)
• Sorry, your paper isn't up to scratch. Please do it over again.
• The performance was not up to snuff.
(không) trả toàn
Tốt như những gì được mong đợi, yêu cầu hoặc đòi hỏi; đạt yêu cầu hoặc đầy đủ. "Scratch" trong cụm từ này có thể chỉ vạch xuất phát của một cuộc đua. Chủ yếu được nghe ở Anh, Úc. Jim, tui biết anh có nhiều chuyện xảy ra ở nhà, nhưng những báo cáo này bất hoàn toàn chính xác. Bạn nghĩ sẽ mất bao nhiêu trước để mang xe của tui đi cào?. Xem thêm: xước, lênkhông đến mức xước
Không chấp nhận được hoặc đạt yêu cầu; bất đạt được một tiêu chuẩn cụ thể. Bài của bạn vừa rất tốt trong cả học kỳ, nhưng thành thật mà nói, bài này bất được xuất sắc cho lắm.. Xem thêm: not, scratch, upkhông được như ý và bất được như ý
Hình. bất đủ. Xin lỗi, giấy của bạn bất phải là đầu. Làm ơn làm lại lần nữa. Hiệu suất bất đạt yêu cầu.. Xem thêm: and, not, scratch, snuff, upkhông đạt yêu cầu
THÔNG DỤNG Nếu thứ gì đó hoặc ai đó bất đạt yêu cầu, nghĩa là họ chưa đủ tốt. Nếu dịch vụ bất hoàn hảo, khách hàng sẽ được trả lại tiền. Các vận động viên bất có ai để đổ lỗi ngoài chính họ nếu màn trình diễn của họ bất đạt đến mức trả hảo. Phụ huynh vừa phàn nàn rằng một trong những giáo viên vừa không sẵn sàng. Lưu ý: Bạn có thể nói rằng ai đó hoặc cái gì đó bất đến để cào. Bộ trưởng Nội vụ muốn có những phương pháp tốt hơn để đối phó với những sĩ quan cảnh sát bất ra tay. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng bạn mang ai đó hoặc thứ gì đó ra để cào cấu. Chúng tui đã phải làm chuyện chăm chỉ trên căn hộ để mang nó lên để trầy xước. Lưu ý: Trong quá khứ, các võ sĩ bắt đầu trận đấu bằng chân trái của họ trên một đường kẻ trên mặt đất, được gọi là vết cào. Khi một võ sĩ bị hạ gục, họ được nghỉ 30 giây trước khi 'lên đỉnh' một lần nữa. Một võ sĩ bất có mặt đúng lúc vừa thua trận. . Xem thêm: không, cào, lên. Xem thêm:
An not up to scratch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not up to scratch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not up to scratch