on the cuff Thành ngữ, tục ngữ
on the cuff
agreeing to pay later; on credit以赊帐方式
He was able to buy it on the cuff.他能以赊帐方式把它买到手。
Many people buy cars and TV sets on the cuff.许多人分期付款买汽车和电视机。
put sth on the cuff
Idiom(s): put sth on the cuff
Theme: COMMERCE
to buy something on credit; to add to one's credit balance.
• I'll take two of those, and please put them on the cuff.
• I'm sorry, Tom. We can't put anything more on the cuff.
Put it on the cuff
If you put something on the cuff, you will take it now and pay for it later.
on the cuff|cuff|on
adj. or adv. phr., informal Agreeing to pay later; to be paid for later; on credit. Peter lost the money that Mother gave him to buy meat, and the store would not let him have meat on the cuff. Many people buy cars and television sets on the cuff.trên vòng bít
1. Với kỳ vọng, lời hứa hoặc nghĩa vụ thanh toán sẽ được đưa ra trong tương lai. Tôi sẽ bất được trả trước cho đến tuần tới, nhưng chúng tui thực sự cần một chiếc TV mới, vì vậy tui quyết định mua cái này trên còng.2. Không cần thanh toán; miễn phí. Sau khi người phục vụ làm đổ đồ uống đó lên người vợ tôi, người quản lý vừa mời chúng tui dùng bữa trên vòng bít.. Xem thêm: vòng bít, trêntrên vòng bít
1. Về tín dụng, như trong Anh ấy vừa cố gắng thuê một thám hi sinh trên chiếc còng. Đôi khi nó được đưa vào vòng bít, có nghĩa là "mở rộng lớn tín dụng cho", như trong Họ yêu cầu được đeo vào vòng bít cho đến khi họ nhận được séc hàng tháng. Cách sử dụng này có lẽ đen tối chỉ đến chuyện thực hành ghi lại các tab thanh trên cổ tay của nhân viên pha chế. Cũng tiễn còng. [tiếng lóng; Những năm 1920]
2. Miễn phí, như trong Chúng tui hy vọng những đồ uống này có sẵn. [tiếng lóng; 1920s] Cũng xem trên nhà. . Xem thêm: còng, trêntrên còng
1 trên tín dụng. Hoa Kỳ bất chính thức 2 ngoài những gì phù hợp hoặc thông thường. New Zealand 1 1992 Sandra Birdsell The Chrome Suite Hệ thống giám sát của họ luôn để mắt đến và họ bất cho phép bạn mua hàng tạp hóa khi còng tay. . Xem thêm: còng, trên trên còng
Tín dụng.. Xem thêm: còng, trên. Xem thêm:
An on the cuff idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the cuff, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the cuff