on the stand Thành ngữ, tục ngữ
on the stand
on the witness stand, testifying in court Jack was on the stand today. He told the court what he saw. lập trường
Làm chứng trước tòa. "Khán đài" là nơi một người ngồi khi làm chứng. Nếu con chim bồ câu phân đó đứng lên, công chuyện kinh doanh của chúng ta sẽ bị phá hủy. Chúng ta phải bịt miệng anh ta lại, bằng cách này hay cách khác. Tôi biết bạn đang e sợ về chuyện đứng trên khán đài, nhưng chỉ cần nói sự thật và tất cả thứ sẽ ổn thôi .. Xem thêm: on, angle on the (place)
[of a proof] accord lời khai trước tòa, ngồi tại chỗ trước tòa. Tôi có mặt trên khán đài nhân chứng, trả lời các câu hỏi, khi thẩm phán tuyên bố giải lao .. Xem thêm: on, stand. Xem thêm:
An on the stand idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the stand, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the stand