popsicle stand Thành ngữ, tục ngữ
blow this popsicle stand
leave this place, quit this place What a boring town! Let's blow this popsicle stand! quầy kem que
Một số nơi mà người ta muốn rời đi, đặc biệt là vì nó vừa hoặc đang trở nên buồn tẻ, tẻ nhạt hoặc khó chịu. Được sử dụng đặc biệt trong cụm từ "thổi kem này đứng." Điều này thật là nhàm chán. Hãy thổi bay quầy kem này và tìm chuyện khác để làm. Tôi chỉ còn một tháng nữa trong hợp cùng của mình, sau đó tui sẽ thoát ra khỏi quầy kem que này .. Xem thêm: Cây kem que, giá đỡ. Xem thêm:
An popsicle stand idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with popsicle stand, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ popsicle stand