put on airs Thành ngữ, tục ngữ
put on airs
pretend you are better or richer or smarter Martha would never put on airs. She is very sincere.
put on airs|airs|put|put on
v. phr. To show conceit; act in a superior or condescending manner. The fact that her parents own a villa in Capri is no reason for Amanda to keep putting on airs. lên sóng
Để suy nghĩ hoặc hành xử như thể một người vượt trội hơn những người khác hoặc tốt hơn một người thực sự; có hoặc có thái độ tự kiêu hoặc tự làm xấu mình. Tôi nghĩ John thực sự là một người hi sinh tế, nhưng tui thực sự ước rằng anh ấy sẽ bất đưa ra những lời lẽ như vậy về tiềm năng viết lách của mình. Đừng phát sóng nữa, Mary, bạn bất phải là một diễn viên đẳng cấp thế giới - bạn chỉ là một tay nghề dư như những người còn lại trong chúng ta !. Xem thêm: phát sóng, bật, đặt phát sóng
và cho chính mình airsFig. hành động tốt hơn thực tế là; để giả vờ là tốt hoặc để trở nên vượt trội. Không để ý đến cô ấy. Cô ấy chỉ đang phát sóng thôi. Hãy ngừng tự cho bản thân mình và hành động như những người còn lại .. Xem thêm: air, on, put put on air
Giả vờ kiêu kỳ, giả vờ giỏi hơn người ta, như thể tui đang ốm của Claire và cách cô ấy lên sóng. Airs ở đây có nghĩa là "một cách vượt trội." [c. 1700]. Xem thêm: phát sóng, bật, đưa phát sóng
Nếu ai đó phát sóng, họ cư xử theo cách cho thấy họ nghĩ rằng họ giỏi hơn hoặc quan trọng hơn người khác. Cô cho rằng chiếc áo khoác quá hoành tráng. "Mọi người sẽ nghĩ rằng tui đang phát sóng." Anh ấy bất có ai lên sóng, nhưng sức hút của anh ấy rất lớn. về cô ấy là, mặc dù giàu có như vậy nhưng cô ấy bất hề khoác lên mình bất kỳ điều gì .. Xem thêm: air, give, on, put put on air, to
xuất hiện mà bất ai có yêu cầu thực sự. Airs ở đây có nghĩa là một cách vượt trội. Thuật ngữ này xuất hiện trên báo in từ khoảng năm 1700. Joseph Addison vừa sử dụng nó trong tài khoản du lịch của ông về Ý (1704): “Dễ dàng phát hiện ra các Khí tài mà họ tự cho mình.”. Xem thêm: on, put. Xem thêm:
An put on airs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put on airs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put on airs