put one's shoulder to the wheel Thành ngữ, tục ngữ
put one's shoulder to the wheel
Idiom(s): put one's shoulder to the wheel
Theme: EFFORT
to get busy.
• You won't accomplish anything unless you put your shoulder to the wheel.
• I put my shoulder to the wheel and finished the job quickly.
put one's shoulder to the wheel|put|shoulder|wheel
v. phr. To make a great effort yourself or with others; try hard; cooperate. The effort to get a new high school succeeded because everyone put his shoulder to the wheel. The company was failing in business until a new manager put his shoulder to the wheel. đặt vai của (một người) vào tay lái
Để nỗ lực bền bỉ, tập trung và mạnh mẽ; làm chuyện rất chăm chỉ và siêng năng. Sau khi suýt bị đuổi học vào năm thứ nhất lớn học, tui quyết định dừng chuyện dại dột, đặt vai vào tay lái và làm hết mức có thể bằng cấp của mình. Tôi biết rằng thời (gian) hạn mới là rất chặt chẽ, nhưng nếu tất cả người đặt vai vào bánh xe, tui biết chúng ta có thể trả thành nó trong thời (gian) gian !. Xem thêm: đặt, vai, bánh xe đặt vai vào bánh xe
Làm chuyện chăm chỉ, nỗ lực cố gắng, như trong Chúng ta sẽ phải đặt vai vào bánh xe để trả thành công chuyện này. Thuật ngữ ẩn dụ này, đen tối chỉ chuyện đẩy một chiếc xe nặng vừa sa lầy, vừa được sử dụng theo nghĩa bóng từ cuối những năm 1700. . Xem thêm: đặt, vai, bánh xe vai cho bánh xe, để đặt / đặt một người
Để nỗ lực quyết tâm, làm chuyện chăm chỉ. Điều này đen tối chỉ chuyện đẩy một chiếc xe đẩy bị sa lầy có từ đầu thế kỷ XVII. Robert Burton vừa sử dụng nó trong The Anatomy of Melancholy (1621): “Giống như anh ấy ở Aesop. . . ông ấy quất ngựa của mình một cách dí dỏm, và đặt vai vào bánh xe. " Chỉ trong thế kỷ thứ mười tám, nó mới được mở rộng lớn sang bất kỳ loại công chuyện khó khăn nào, như trong mục nhật ký của Madame d’Arblay (tháng 6 năm 1792): “Tất cả chúng ta phải đặt vai vào bánh xe.”. Xem thêm: đặt, đặt, vai. Xem thêm:
An put one's shoulder to the wheel idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put one's shoulder to the wheel, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put one's shoulder to the wheel