roll with it Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
a hit
a drug dose, drugs from a needle When she's depressed, she'll do anything for a hit.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a little hair off the dog
(See hair off the dog) cuộn với (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để liên kết và dành thời (gian) gian với ai đó. Gần đây Tom đang giao du với một số người thực sự mờ ám. Người nổi tiếng luôn lăn bánh với đoàn tùy tùng ít nhất 10 người. Để đối phó và thích ứng với những thay đổi, thất bại hoặc thách thức bất ngờ. Hãy nhìn xem, chúng tui vừa phải xoay sở với quyết định của ủy ban. Không có ích gì khi than vãn về điều đó. Tôi bất biết đó sẽ là một buổi hẹn hò chung đôi, nhưng tui quyết định chỉ anchorage với nó, và nó thực sự rất vui .. Xem thêm: cycle cycle with it
Để thích nghi với một tình huống bất chấp trả cảnh hoặc thử thách bất ngờ. Tôi bất biết đó sẽ là một buổi hẹn hò đôi, nhưng tui quyết định cứ cuốn theo nó, và nó thực sự rất vui. Màn đầu tiên bị loại bỏ, vì vậy chúng tui sẽ tiếp tục sau năm phút. Tôi biết chúng tui đã nghĩ rằng chúng tui sẽ có nhiều thời (gian) gian hơn, nhưng chúng tui sẽ phải lăn lộn với nó .. Xem thêm: cuộn. Xem thêm:
An roll with it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roll with it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roll with it