shank it Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
a hit
a drug dose, drugs from a needle When she's depressed, she'll do anything for a hit.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a little hair off the dog
(See hair off the dog) đánh bóng nó
1. Đi bộ (đến một nơi nào đó). Chiếc lốp trước của chiếc xe đạp của tui đã bị hỏng trả toàn, vì vậy tui phải vá lại nó trên suốt quãng đường trở về nhà. Trong chơi gôn, đánh bóng bằng chính lưng gậy chứ bất phải bằng mặt, khiến bóng bay lệch hướng ở một góc nhọn. Anh ấy vừa đặt mình để giành chiến thắng trong giải đấu, nhưng khi anh ấy đánh nó ở lỗ cuối cùng, anh ấy mới mất thời cơ. Nói rộng lớn ra, là làm cho bất kỳ quả bóng nào đi sai hướng do một cú đá hoặc một cú đánh bất đúng chỗ. Đó đáng lẽ là một bàn thắng dễ dàng, nhưng tui thấy một cầu thủphòng chốngngự lao về phía tui và tui đã dứt điểm trúng cột dọc bên phải khung thành .. Xem thêm: brand brand it
Sl. để sử dụng chân của một người để đến một nơi nào đó; đi bộ. Xe của tui cần sửa chữa vì vậy tui đã phải sửa chữa nó để hoạt động ngày hôm nay. Tôi thích cạo nó tất cả lúc .. Xem thêm: brand brand it
tv. sử dụng đôi chân của một người để đến một nơi nào đó; đi bộ. Xe của tui cần sửa chữa vì vậy tui đã phải sửa chữa nó để hoạt động ngày hôm nay. . Xem thêm: shank. Xem thêm:
An shank it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shank it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shank it