sod it Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
a hit
a drug dose, drugs from a needle When she's depressed, she'll do anything for a hit.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a little hair off the dog
(See hair off the dog) sod it
1. tiếng lóng thô lỗ Một câu cảm thán về sự khó chịu, bực tức, bực tức, v.v. Tương đương với "chết tiệt". Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Oh, sod it! Tôi vừa xóa tệp do nhầm lẫn! Hãy ngủ đi — tui đã đâm đầu vào khung giường đang nở rộ này! A: "Tôi xin lỗi ông chủ, nhưng tui đã làm mất tài khoản Anderson." B: "Sod it, Charles! Họ là những khách hàng tốt nhất của chúng tôi!" 2. tiếng lóng thô lỗ Một cách diễn đạt được sử dụng khi một người chịu thua, khuất phục hoặc nhường nhịn. Tương đương với "to hell with it." Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. A: "Đừng trở thành một người già nhàm chán như vậy, Tom. Hãy đến quán rượu với chúng tui để uống một chút!" B: "Ồ, vậy thôi, được rồi. Tuy nhiên, chỉ một cái thôi!" Tôi vừa khá tốt về chuyện tuân thủ chế độ ăn kiêng của mình trong tháng này, nhưng hãy từ chối - đó là sinh nhật của tôi, và tui đang ăn bánh ngọt !. Xem thêm: sod. Xem thêm:
An sod it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sod it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sod it