speculate on Thành ngữ, tục ngữ
a bee in her bonnet
upset, a bit angry, on edge Aunt Betsy was kind of cranky, like she had a bee in her bonnet.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a caution
a bold or shocking person, no shrinking violet She is a caution! She told the judge he was all wrong.
a common thread
an idea or theme that is similar to others There's a common thread in most of Berton's stories.
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a coon's age
many years, a dog's age We haven't been out to the coast in a coon's age. It's been years.
a crush on
sudden feeling of love or romance Judy has a crush on Tim. See the way she looks at him.
a fly on the wall
able to hear and see what a fly would see and hear I'd like to be a fly on the wall in the Judge's chambers.
a fool and his money are soon parted
"a fool will spend all his money quickly; easy come, easy go" After he had spent his fortune, he remembered this saying: A fool and his money are soon parted.
a foregone conclusion
a certain conclusion, a predictable result That he'll graduate is a foregone conclusion. He is a good student. suy đoán về (ai đó hoặc điều gì đó)
Phỏng đoán, đưa ra giả thuyết hoặc phỏng đoán về ai đó hoặc điều gì đó mà bất có bằng chứng hỗ trợ hoặc kết luận. Tất cả chúng ta đều đang suy đoán về người đàn ông bí ẩn vừa chuyển vào ngôi nhà từ hai cánh cửa. Đó chắc chắn là một canh bạc, nhưng cho đến khi chúng tui thử nó, tất cả những gì chúng tui có thể làm là suy đoán về cách sản phẩm sẽ hoạt động trên thị trường .. Xem thêm: suy đoán đầu cơ vào (thứ gì đó)
Để mua hoặc bán một số tài sản, chẳng hạn như hàng hóa, chứng khoán, tài sản, v.v., gặp rủi ro trong khi hy vọng thu được lợi nhuận từ những biến động thị trường ngắn hạn. Chú tui đã làm ra (tạo) ra, sau đó nhanh chóng bị mất, một tài sản đầu cơ vào các giếng dầu vào những năm 1980. Bạn sẽ là một kẻ ngu ngốc khi suy đoán về sữa trong thị trường ngày nay .. Xem thêm: suy đoán suy đoán về (cái gì đó)
Để phỏng đoán, đưa ra giả thuyết hoặc phỏng đoán về điều gì đó mà bất có bằng chứng hỗ trợ hoặc kết luận. Bạn bất thể chỉ suy đoán về tác động của luật này đối với đất nước — bạn phải có một số dữ liệu cụ thể để cho thấy nó sẽ hoạt động! Thay vì dành sức để suy đoán về tương lai, bạn nên tập trung vào hiện tại và làm những gì khiến bạn hạnh phúc .. Xem thêm: on, suy đoán suy đoán về điều gì đó
để đưa ra giả thuyết về điều gì đó. Tôi thực sự bất muốn suy đoán về những gì có thể xảy ra tiếp theo. Bạn có quan tâm suy đoán về điều gì có thể xảy ra nếu bạn bỏ chuyện không ?. Xem thêm: trên, suy đoán. Xem thêm:
An speculate on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with speculate on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ speculate on