superimpose on Thành ngữ, tục ngữ
a bee in her bonnet
upset, a bit angry, on edge Aunt Betsy was kind of cranky, like she had a bee in her bonnet.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a caution
a bold or shocking person, no shrinking violet She is a caution! She told the judge he was all wrong.
a common thread
an idea or theme that is similar to others There's a common thread in most of Berton's stories.
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a coon's age
many years, a dog's age We haven't been out to the coast in a coon's age. It's been years.
a crush on
sudden feeling of love or romance Judy has a crush on Tim. See the way she looks at him.
a fly on the wall
able to hear and see what a fly would see and hear I'd like to be a fly on the wall in the Judge's chambers.
a fool and his money are soon parted
"a fool will spend all his money quickly; easy come, easy go" After he had spent his fortune, he remembered this saying: A fool and his money are soon parted.
a foregone conclusion
a certain conclusion, a predictable result That he'll graduate is a foregone conclusion. He is a good student. chồng (ai đó hoặc cái gì đó) lên (đến) (ai đó hoặc cái gì đó
1. Đặt, đặt hoặc định vị hình ảnh của ai đó hoặc thứ gì đó lên hình ảnh khác của ai đó hoặc cái gì đó. Chúng tui đã chồng ảnh của Tháp Eiffel trên mặt trăng. Nữ diễn viên đang kiện tờ báo lá cải vì dán mặt mình lên cơ thể của một ngôi sao phim người lớn đang thực hiện hành vi tình dục.2. Để thêm hoặc chèn ai đó, chính mình hoặc một số yếu tố khác vào một thứ gì đó khác dưới dạng không hình hoặc tâm lý Tôi vừa phải nằm liệt giường trong phần lớn thời (gian) thơ ấu của mình, vì vậy tui đã dành rất nhiều thời (gian) gian để xếp mình vào các nhân vật chính của những câu chuyện phiêu lưu và lãng mạn. Bạn phải cẩn thận để bất đặt lý tưởng và kỳ vọng của chính mình lên cuộc sống của con bạn quá nhiều — bạn phải để họ tự tìm hiểu tất cả thứ .. Xem thêm: cái gì đó, chồng chất chồng cái gì lên (cho) ai đó hoặc cái gì đó
để che hình ảnh của ai đó hoặc cái gì đó bằng hình ảnh về một thứ gì đó. Chúng tui chồng một bộ ria mép lên mặt Toby, và anh ấy lo tương tự như nghi phạm. Khi chồng bộ ria mép lên người, chúng tui mới biết anh ta có tội .. Xem thêm: vào, chồng lên. Xem thêm:
An superimpose on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with superimpose on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ superimpose on