that's torn it Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
a hit
a drug dose, drugs from a needle When she's depressed, she'll do anything for a hit.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a little hair off the dog
(See hair off the dog) khiến nó rơi lệ
1. Nó vừa bị hủy hoại hoặc hư hỏng. Chà, điều đó khiến chúng ta mất thời cơ tái đắc cử. A: "Nghe có vẻ bất ổn." B: "Đúng, nó bị rách rồi - động cơ vừa hoàn toàn bị nổ." 2. Tôi vừa có được nó; thế là đủ rồi. Được rồi, nước mắt đó, tui đang gọi cảnh sát — 2 giờ sáng và bữa tiệc đó vẫn đang nổ nhạc .. Xem thêm: nước mắt, cái đó vừa xé nó
Cái đó vừa làm hỏng, hư hỏng hoặc làm hỏng tất cả thứ . Mọi thứ vừa diễn ra tốt đẹp với thỏa thuận sáp nhập, nhưng sau khi chúng tui phát hiện ra rằng chúng tui sẽ phải sa thải một nửa nhân viên của mình — tốt, điều đó vừa phá vỡ nó. Điều đó vừa xé nó, sau đó — chúng tui không thể có giải đấu nếu chúng tui không có trọng tài .. Xem thêm: rách vừa xé nó
được sử dụng để bày tỏ sự thất vọng khi có điều gì đó bất may xảy ra phá vỡ kế hoạch của bạn . Anh bất chính thức. Xem thêm: rách that ˈtorn it
(tiếng Anh Anh, bất chính thức) được dùng để nói rằng có điều gì đó vừa xảy ra làm hỏng kế hoạch của bạn: 'Rất tiếc, điều đó vừa xé nát nó,' cô nghĩ khi nhận ra mình vừa phá hỏng sự ngạc nhiên .. Xem thêm: rách. Xem thêm:
An that's torn it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with that's torn it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ that's torn it